Có 1 kết quả:
母乳化奶粉 mǔ rǔ huà nǎi fěn ㄇㄨˇ ㄖㄨˇ ㄏㄨㄚˋ ㄋㄞˇ ㄈㄣˇ
mǔ rǔ huà nǎi fěn ㄇㄨˇ ㄖㄨˇ ㄏㄨㄚˋ ㄋㄞˇ ㄈㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
infant formula
Bình luận 0
mǔ rǔ huà nǎi fěn ㄇㄨˇ ㄖㄨˇ ㄏㄨㄚˋ ㄋㄞˇ ㄈㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0